Pounds mỗi inch vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Mét vuông sang Pounds mỗi inch vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pounds mỗi inch vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông
1 [Pounds mỗi inch vuông] = 703.06957964239 [Lực lượng kg trên Mét vuông]
[Lực lượng kg trên Mét vuông] = [Pounds mỗi inch vuông] * 703.06957964239
Để chuyển đổi Pounds mỗi inch vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông nhân Pounds mỗi inch vuông * 703.06957964239.
Ví dụ
30 Pounds mỗi inch vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông
30 [psi] * 703.06957964239 = 21092.087389272 [kgf/m2]
Bảng chuyển đổi
Pounds mỗi inch vuông | Lực lượng kg trên Mét vuông |
0.01 psi | 7.0306957964239 kgf/m2 |
0.1 psi | 70.306957964239 kgf/m2 |
1 psi | 703.06957964239 kgf/m2 |
2 psi | 1406.1391592848 kgf/m2 |
3 psi | 2109.2087389272 kgf/m2 |
4 psi | 2812.2783185695 kgf/m2 |
5 psi | 3515.3478982119 kgf/m2 |
10 psi | 7030.6957964239 kgf/m2 |
15 psi | 10546.043694636 kgf/m2 |
50 psi | 35153.478982119 kgf/m2 |
100 psi | 70306.957964239 kgf/m2 |
500 psi | 351534.78982119 kgf/m2 |
1000 psi | 703069.57964239 kgf/m2 |
Thay đổi thành