Pounds mỗi inch vuông sang Milibar
Chuyển đổi psi sang mbar
Thay đổi thành Milibar sang Pounds mỗi inch vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pounds mỗi inch vuông sang Milibar
1 [Pounds mỗi inch vuông] = 68.947572932 [Milibar]
[Milibar] = [Pounds mỗi inch vuông] * 68.947572932
Để chuyển đổi Pounds mỗi inch vuông sang Milibar nhân Pounds mỗi inch vuông * 68.947572932.
Ví dụ
36 Pounds mỗi inch vuông sang Milibar
36 [psi] * 68.947572932 = 2482.112625552 [mbar]
Bảng chuyển đổi
Pounds mỗi inch vuông | Milibar |
0.01 psi | 0.68947572932 mbar |
0.1 psi | 6.8947572932 mbar |
1 psi | 68.947572932 mbar |
2 psi | 137.895145864 mbar |
3 psi | 206.842718796 mbar |
4 psi | 275.790291728 mbar |
5 psi | 344.73786466 mbar |
10 psi | 689.47572932 mbar |
15 psi | 1034.21359398 mbar |
50 psi | 3447.3786466 mbar |
100 psi | 6894.7572932 mbar |
500 psi | 34473.786466 mbar |
1000 psi | 68947.572932 mbar |
Thay đổi thành