Pounds mỗi inch vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông
Chuyển đổi psi sang ksi
Thay đổi thành Kilopounds mỗi Inch vuông sang Pounds mỗi inch vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pounds mỗi inch vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông
1 [Pounds mỗi inch vuông] = 0.001 [Kilopounds mỗi Inch vuông]
[Kilopounds mỗi Inch vuông] = [Pounds mỗi inch vuông] / 1000
Để chuyển đổi Pounds mỗi inch vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông chia Pounds mỗi inch vuông / 1000.
Ví dụ
29 Pounds mỗi inch vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông
29 [psi] / 1000 = 0.029 [ksi]
Bảng chuyển đổi
Pounds mỗi inch vuông | Kilopounds mỗi Inch vuông |
0.01 psi | 1.0E-5 ksi |
0.1 psi | 0.0001 ksi |
1 psi | 0.001 ksi |
2 psi | 0.002 ksi |
3 psi | 0.003 ksi |
4 psi | 0.004 ksi |
5 psi | 0.005 ksi |
10 psi | 0.01 ksi |
15 psi | 0.015 ksi |
50 psi | 0.05 ksi |
100 psi | 0.1 ksi |
500 psi | 0.5 ksi |
1000 psi | 1 ksi |
Thay đổi thành