Kilopounds mỗi Inch vuông sang Pounds mỗi inch vuông
Chuyển đổi ksi sang psi
Thay đổi thành Pounds mỗi inch vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilopounds mỗi Inch vuông sang Pounds mỗi inch vuông
1 [Kilopounds mỗi Inch vuông] = 1000 [Pounds mỗi inch vuông]
[Pounds mỗi inch vuông] = [Kilopounds mỗi Inch vuông] * 1000
Để chuyển đổi Kilopounds mỗi Inch vuông sang Pounds mỗi inch vuông nhân Kilopounds mỗi Inch vuông * 1000.
Ví dụ
27 Kilopounds mỗi Inch vuông sang Pounds mỗi inch vuông
27 [ksi] * 1000 = 27000 [psi]
Bảng chuyển đổi
| Kilopounds mỗi Inch vuông | Pounds mỗi inch vuông |
| 0.01 ksi | 10 psi |
| 0.1 ksi | 100 psi |
| 1 ksi | 1000 psi |
| 2 ksi | 2000 psi |
| 3 ksi | 3000 psi |
| 4 ksi | 4000 psi |
| 5 ksi | 5000 psi |
| 10 ksi | 10000 psi |
| 15 ksi | 15000 psi |
| 50 ksi | 50000 psi |
| 100 ksi | 100000 psi |
| 500 ksi | 500000 psi |
| 1000 ksi | 1000000 psi |
Thay đổi thành