Kilopounds mỗi Inch vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Lực Gram trên Centimet vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Kilopounds mỗi Inch vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông

1 [Kilopounds mỗi Inch vuông] = 70306.957964239 [Lực Gram trên Centimet vuông]
[Lực Gram trên Centimet vuông] = [Kilopounds mỗi Inch vuông] * 70306.957964239
Để chuyển đổi Kilopounds mỗi Inch vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông nhân Kilopounds mỗi Inch vuông * 70306.957964239.

Ví dụ

33 Kilopounds mỗi Inch vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông
33 [ksi] * 70306.957964239 = 2320129.6128199 [gf/cm2]

Bảng chuyển đổi

Kilopounds mỗi Inch vuông Lực Gram trên Centimet vuông
0.01 ksi703.06957964239 gf/cm2
0.1 ksi7030.6957964239 gf/cm2
1 ksi70306.957964239 gf/cm2
2 ksi140613.91592848 gf/cm2
3 ksi210920.87389272 gf/cm2
4 ksi281227.83185695 gf/cm2
5 ksi351534.78982119 gf/cm2
10 ksi703069.57964239 gf/cm2
15 ksi1054604.3694636 gf/cm2
50 ksi3515347.8982119 gf/cm2
100 ksi7030695.7964239 gf/cm2
500 ksi35153478.982119 gf/cm2
1000 ksi70306957.964239 gf/cm2

Thay đổi thành