Kilopounds mỗi Inch vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Kilopounds mỗi Inch vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông

1 [Kilopounds mỗi Inch vuông] = 70.306957964239 [Lực lượng kg trên Centimet vuông]
[Lực lượng kg trên Centimet vuông] = [Kilopounds mỗi Inch vuông] * 70.306957964239
Để chuyển đổi Kilopounds mỗi Inch vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông nhân Kilopounds mỗi Inch vuông * 70.306957964239.

Ví dụ

31 Kilopounds mỗi Inch vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
31 [ksi] * 70.306957964239 = 2179.5156968914 [kgf/cm2]

Bảng chuyển đổi

Kilopounds mỗi Inch vuông Lực lượng kg trên Centimet vuông
0.01 ksi0.70306957964239 kgf/cm2
0.1 ksi7.0306957964239 kgf/cm2
1 ksi70.306957964239 kgf/cm2
2 ksi140.61391592848 kgf/cm2
3 ksi210.92087389272 kgf/cm2
4 ksi281.22783185695 kgf/cm2
5 ksi351.53478982119 kgf/cm2
10 ksi703.06957964239 kgf/cm2
15 ksi1054.6043694636 kgf/cm2
50 ksi3515.3478982119 kgf/cm2
100 ksi7030.6957964239 kgf/cm2
500 ksi35153.478982119 kgf/cm2
1000 ksi70306.957964239 kgf/cm2

Thay đổi thành