Kilopounds mỗi Inch vuông sang Mã số

Chuyển đổi ksi sang Pa
Hoán đổi
Thay đổi thành Mã số sang Kilopounds mỗi Inch vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Kilopounds mỗi Inch vuông sang Mã số

1 [Kilopounds mỗi Inch vuông] = 6894757.2932 [Mã số]
[Mã số] = [Kilopounds mỗi Inch vuông] * 6894757.2932
Để chuyển đổi Kilopounds mỗi Inch vuông sang Mã số nhân Kilopounds mỗi Inch vuông * 6894757.2932.

Ví dụ

15 Kilopounds mỗi Inch vuông sang Mã số
15 [ksi] * 6894757.2932 = 103421359.398 [Pa]

Bảng chuyển đổi

Kilopounds mỗi Inch vuông Mã số
0.01 ksi68947.572932 Pa
0.1 ksi689475.72932 Pa
1 ksi6894757.2932 Pa
2 ksi13789514.5864 Pa
3 ksi20684271.8796 Pa
4 ksi27579029.1728 Pa
5 ksi34473786.466 Pa
10 ksi68947572.932 Pa
15 ksi103421359.398 Pa
50 ksi344737864.66 Pa
100 ksi689475729.32 Pa
500 ksi3447378646.6 Pa
1000 ksi6894757293.2 Pa

Thay đổi thành