Kilopounds mỗi Inch vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Mét vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilopounds mỗi Inch vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông
1 [Kilopounds mỗi Inch vuông] = 703069.57964239 [Lực lượng kg trên Mét vuông]
[Lực lượng kg trên Mét vuông] = [Kilopounds mỗi Inch vuông] * 703069.57964239
Để chuyển đổi Kilopounds mỗi Inch vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông nhân Kilopounds mỗi Inch vuông * 703069.57964239.
Ví dụ
30 Kilopounds mỗi Inch vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông
30 [ksi] * 703069.57964239 = 21092087.389272 [kgf/m2]
Bảng chuyển đổi
Kilopounds mỗi Inch vuông | Lực lượng kg trên Mét vuông |
0.01 ksi | 7030.6957964239 kgf/m2 |
0.1 ksi | 70306.957964239 kgf/m2 |
1 ksi | 703069.57964239 kgf/m2 |
2 ksi | 1406139.1592848 kgf/m2 |
3 ksi | 2109208.7389272 kgf/m2 |
4 ksi | 2812278.3185695 kgf/m2 |
5 ksi | 3515347.8982119 kgf/m2 |
10 ksi | 7030695.7964239 kgf/m2 |
15 ksi | 10546043.694636 kgf/m2 |
50 ksi | 35153478.982119 kgf/m2 |
100 ksi | 70306957.964239 kgf/m2 |
500 ksi | 351534789.82119 kgf/m2 |
1000 ksi | 703069579.64239 kgf/m2 |
Thay đổi thành