Lực lượng kg trên Mét vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Kilopounds mỗi Inch vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực lượng kg trên Mét vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông

1 [Lực lượng kg trên Mét vuông] = 1.4223343307054E-6 [Kilopounds mỗi Inch vuông]
[Kilopounds mỗi Inch vuông] = [Lực lượng kg trên Mét vuông] / 703069.57964239
Để chuyển đổi Lực lượng kg trên Mét vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông chia Lực lượng kg trên Mét vuông / 703069.57964239.

Ví dụ

29 Lực lượng kg trên Mét vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông
29 [kgf/m2] / 703069.57964239 = 4.1247695590457E-5 [ksi]

Bảng chuyển đổi

Lực lượng kg trên Mét vuông Kilopounds mỗi Inch vuông
0.01 kgf/m21.4223343307054E-8 ksi
0.1 kgf/m21.4223343307054E-7 ksi
1 kgf/m21.4223343307054E-6 ksi
2 kgf/m22.8446686614109E-6 ksi
3 kgf/m24.2670029921163E-6 ksi
4 kgf/m25.6893373228217E-6 ksi
5 kgf/m27.1116716535271E-6 ksi
10 kgf/m21.4223343307054E-5 ksi
15 kgf/m22.1335014960581E-5 ksi
50 kgf/m27.1116716535271E-5 ksi
100 kgf/m20.00014223343307054 ksi
500 kgf/m20.00071116716535271 ksi
1000 kgf/m20.0014223343307054 ksi

Thay đổi thành