Lực lượng kg trên Mét vuông sang Milibar
Thay đổi thành Milibar sang Lực lượng kg trên Mét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lực lượng kg trên Mét vuông sang Milibar
1 [Lực lượng kg trên Mét vuông] = 0.0980665 [Milibar]
[Milibar] = [Lực lượng kg trên Mét vuông] / 10.197162129779
Để chuyển đổi Lực lượng kg trên Mét vuông sang Milibar chia Lực lượng kg trên Mét vuông / 10.197162129779.
Ví dụ
36 Lực lượng kg trên Mét vuông sang Milibar
36 [kgf/m2] / 10.197162129779 = 3.530394 [mbar]
Bảng chuyển đổi
Lực lượng kg trên Mét vuông | Milibar |
0.01 kgf/m2 | 0.000980665 mbar |
0.1 kgf/m2 | 0.00980665 mbar |
1 kgf/m2 | 0.0980665 mbar |
2 kgf/m2 | 0.196133 mbar |
3 kgf/m2 | 0.2941995 mbar |
4 kgf/m2 | 0.392266 mbar |
5 kgf/m2 | 0.4903325 mbar |
10 kgf/m2 | 0.980665 mbar |
15 kgf/m2 | 1.4709975 mbar |
50 kgf/m2 | 4.903325 mbar |
100 kgf/m2 | 9.80665 mbar |
500 kgf/m2 | 49.03325 mbar |
1000 kgf/m2 | 98.0665 mbar |
Thay đổi thành