Lực lượng kg trên Mét vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
Thay đổi thành Newton trên mỗi mét vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lực lượng kg trên Mét vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
1 [Lực lượng kg trên Mét vuông] = 9.80665 [Newton trên mỗi mét vuông]
[Newton trên mỗi mét vuông] = [Lực lượng kg trên Mét vuông] * 9.80665
Để chuyển đổi Lực lượng kg trên Mét vuông sang Newton trên mỗi mét vuông nhân Lực lượng kg trên Mét vuông * 9.80665.
Ví dụ
38 Lực lượng kg trên Mét vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
38 [kgf/m2] * 9.80665 = 372.6527 [N/m2]
Bảng chuyển đổi
Lực lượng kg trên Mét vuông | Newton trên mỗi mét vuông |
0.01 kgf/m2 | 0.0980665 N/m2 |
0.1 kgf/m2 | 0.980665 N/m2 |
1 kgf/m2 | 9.80665 N/m2 |
2 kgf/m2 | 19.6133 N/m2 |
3 kgf/m2 | 29.41995 N/m2 |
4 kgf/m2 | 39.2266 N/m2 |
5 kgf/m2 | 49.03325 N/m2 |
10 kgf/m2 | 98.0665 N/m2 |
15 kgf/m2 | 147.09975 N/m2 |
50 kgf/m2 | 490.3325 N/m2 |
100 kgf/m2 | 980.665 N/m2 |
500 kgf/m2 | 4903.325 N/m2 |
1000 kgf/m2 | 9806.65 N/m2 |
Thay đổi thành