Lực lượng kg trên Mét vuông sang Gigapascal

Hoán đổi
Thay đổi thành Gigapascal sang Lực lượng kg trên Mét vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực lượng kg trên Mét vuông sang Gigapascal

1 [Lực lượng kg trên Mét vuông] = 9.80665E-9 [Gigapascal]
[Gigapascal] = [Lực lượng kg trên Mét vuông] / 101971621.29779
Để chuyển đổi Lực lượng kg trên Mét vuông sang Gigapascal chia Lực lượng kg trên Mét vuông / 101971621.29779.

Ví dụ

16 Lực lượng kg trên Mét vuông sang Gigapascal
16 [kgf/m2] / 101971621.29779 = 1.569064E-7 [GPa]

Bảng chuyển đổi

Lực lượng kg trên Mét vuông Gigapascal
0.01 kgf/m29.80665E-11 GPa
0.1 kgf/m29.80665E-10 GPa
1 kgf/m29.80665E-9 GPa
2 kgf/m21.96133E-8 GPa
3 kgf/m22.941995E-8 GPa
4 kgf/m23.92266E-8 GPa
5 kgf/m24.903325E-8 GPa
10 kgf/m29.80665E-8 GPa
15 kgf/m21.4709975E-7 GPa
50 kgf/m24.903325E-7 GPa
100 kgf/m29.80665E-7 GPa
500 kgf/m24.903325E-6 GPa
1000 kgf/m29.80665E-6 GPa

Thay đổi thành