Gigapascal sang Lực lượng kg trên Mét vuông
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Mét vuông sang Gigapascal
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gigapascal sang Lực lượng kg trên Mét vuông
1 [Gigapascal] = 101971621.29779 [Lực lượng kg trên Mét vuông]
[Lực lượng kg trên Mét vuông] = [Gigapascal] * 101971621.29779
Để chuyển đổi Gigapascal sang Lực lượng kg trên Mét vuông nhân Gigapascal * 101971621.29779.
Ví dụ
30 Gigapascal sang Lực lượng kg trên Mét vuông
30 [GPa] * 101971621.29779 = 3059148638.9338 [kgf/m2]
Bảng chuyển đổi
| Gigapascal | Lực lượng kg trên Mét vuông |
| 0.01 GPa | 1019716.2129779 kgf/m2 |
| 0.1 GPa | 10197162.129779 kgf/m2 |
| 1 GPa | 101971621.29779 kgf/m2 |
| 2 GPa | 203943242.59559 kgf/m2 |
| 3 GPa | 305914863.89338 kgf/m2 |
| 4 GPa | 407886485.19117 kgf/m2 |
| 5 GPa | 509858106.48896 kgf/m2 |
| 10 GPa | 1019716212.9779 kgf/m2 |
| 15 GPa | 1529574319.4669 kgf/m2 |
| 50 GPa | 5098581064.8896 kgf/m2 |
| 100 GPa | 10197162129.779 kgf/m2 |
| 500 GPa | 50985810648.896 kgf/m2 |
| 1000 GPa | 101971621297.79 kgf/m2 |
Thay đổi thành