Gigapascal sang Megapascal
Chuyển đổi GPa sang MPa
Thay đổi thành Megapascal sang Gigapascal
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gigapascal sang Megapascal
1 [Gigapascal] = 1000 [Megapascal]
[Megapascal] = [Gigapascal] * 1000
Để chuyển đổi Gigapascal sang Megapascal nhân Gigapascal * 1000.
Ví dụ
12 Gigapascal sang Megapascal
12 [GPa] * 1000 = 12000 [MPa]
Bảng chuyển đổi
| Gigapascal | Megapascal |
| 0.01 GPa | 10 MPa |
| 0.1 GPa | 100 MPa |
| 1 GPa | 1000 MPa |
| 2 GPa | 2000 MPa |
| 3 GPa | 3000 MPa |
| 4 GPa | 4000 MPa |
| 5 GPa | 5000 MPa |
| 10 GPa | 10000 MPa |
| 15 GPa | 15000 MPa |
| 50 GPa | 50000 MPa |
| 100 GPa | 100000 MPa |
| 500 GPa | 500000 MPa |
| 1000 GPa | 1000000 MPa |
Thay đổi thành