Gigapascal sang Pounds mỗi inch vuông
Chuyển đổi GPa sang psi
Thay đổi thành Pounds mỗi inch vuông sang Gigapascal
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gigapascal sang Pounds mỗi inch vuông
1 [Gigapascal] = 145037.73772954 [Pounds mỗi inch vuông]
[Pounds mỗi inch vuông] = [Gigapascal] * 145037.73772954
Để chuyển đổi Gigapascal sang Pounds mỗi inch vuông nhân Gigapascal * 145037.73772954.
Ví dụ
27 Gigapascal sang Pounds mỗi inch vuông
27 [GPa] * 145037.73772954 = 3916018.9186977 [psi]
Bảng chuyển đổi
Gigapascal | Pounds mỗi inch vuông |
0.01 GPa | 1450.3773772954 psi |
0.1 GPa | 14503.773772954 psi |
1 GPa | 145037.73772954 psi |
2 GPa | 290075.47545909 psi |
3 GPa | 435113.21318863 psi |
4 GPa | 580150.95091817 psi |
5 GPa | 725188.68864772 psi |
10 GPa | 1450377.3772954 psi |
15 GPa | 2175566.0659432 psi |
50 GPa | 7251886.8864772 psi |
100 GPa | 14503773.772954 psi |
500 GPa | 72518868.864772 psi |
1000 GPa | 145037737.72954 psi |
Thay đổi thành