Gigapascal sang Khí quyển

Chuyển đổi GPa sang atm
Hoán đổi
Thay đổi thành Khí quyển sang Gigapascal
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Gigapascal sang Khí quyển

1 [Gigapascal] = 9869.2326671601 [Khí quyển]
[Khí quyển] = [Gigapascal] * 9869.2326671601
Để chuyển đổi Gigapascal sang Khí quyển nhân Gigapascal * 9869.2326671601.

Ví dụ

35 Gigapascal sang Khí quyển
35 [GPa] * 9869.2326671601 = 345423.1433506 [atm]

Bảng chuyển đổi

Gigapascal Khí quyển
0.01 GPa98.692326671601 atm
0.1 GPa986.92326671601 atm
1 GPa9869.2326671601 atm
2 GPa19738.46533432 atm
3 GPa29607.69800148 atm
4 GPa39476.930668641 atm
5 GPa49346.163335801 atm
10 GPa98692.326671601 atm
15 GPa148038.4900074 atm
50 GPa493461.63335801 atm
100 GPa986923.26671601 atm
500 GPa4934616.3335801 atm
1000 GPa9869232.6671601 atm

Thay đổi thành