Khí quyển sang Gigapascal
Chuyển đổi atm sang GPa
Thay đổi thành Gigapascal sang Khí quyển
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Khí quyển sang Gigapascal
1 [Khí quyển] = 0.000101325 [Gigapascal]
[Gigapascal] = [Khí quyển] / 9869.2326671601
Để chuyển đổi Khí quyển sang Gigapascal chia Khí quyển / 9869.2326671601.
Ví dụ
16 Khí quyển sang Gigapascal
16 [atm] / 9869.2326671601 = 0.0016212 [GPa]
Bảng chuyển đổi
Khí quyển | Gigapascal |
0.01 atm | 1.01325E-6 GPa |
0.1 atm | 1.01325E-5 GPa |
1 atm | 0.000101325 GPa |
2 atm | 0.00020265 GPa |
3 atm | 0.000303975 GPa |
4 atm | 0.0004053 GPa |
5 atm | 0.000506625 GPa |
10 atm | 0.00101325 GPa |
15 atm | 0.001519875 GPa |
50 atm | 0.00506625 GPa |
100 atm | 0.0101325 GPa |
500 atm | 0.0506625 GPa |
1000 atm | 0.101325 GPa |
Thay đổi thành