Khí quyển sang Newton trên mỗi mét vuông
Chuyển đổi atm sang N/m2
Thay đổi thành Newton trên mỗi mét vuông sang Khí quyển
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Khí quyển sang Newton trên mỗi mét vuông
1 [Khí quyển] = 101325 [Newton trên mỗi mét vuông]
[Newton trên mỗi mét vuông] = [Khí quyển] * 101325
Để chuyển đổi Khí quyển sang Newton trên mỗi mét vuông nhân Khí quyển * 101325.
Ví dụ
38 Khí quyển sang Newton trên mỗi mét vuông
38 [atm] * 101325 = 3850350 [N/m2]
Bảng chuyển đổi
| Khí quyển | Newton trên mỗi mét vuông |
| 0.01 atm | 1013.25 N/m2 |
| 0.1 atm | 10132.5 N/m2 |
| 1 atm | 101325 N/m2 |
| 2 atm | 202650 N/m2 |
| 3 atm | 303975 N/m2 |
| 4 atm | 405300 N/m2 |
| 5 atm | 506625 N/m2 |
| 10 atm | 1013250 N/m2 |
| 15 atm | 1519875 N/m2 |
| 50 atm | 5066250 N/m2 |
| 100 atm | 10132500 N/m2 |
| 500 atm | 50662500 N/m2 |
| 1000 atm | 101325000 N/m2 |
Thay đổi thành