Newton trên mỗi mét vuông sang Khí quyển
Chuyển đổi N/m2 sang atm
Thay đổi thành Khí quyển sang Newton trên mỗi mét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Newton trên mỗi mét vuông sang Khí quyển
1 [Newton trên mỗi mét vuông] = 9.8692326671601E-6 [Khí quyển]
[Khí quyển] = [Newton trên mỗi mét vuông] / 101325
Để chuyển đổi Newton trên mỗi mét vuông sang Khí quyển chia Newton trên mỗi mét vuông / 101325.
Ví dụ
35 Newton trên mỗi mét vuông sang Khí quyển
35 [N/m2] / 101325 = 0.0003454231433506 [atm]
Bảng chuyển đổi
Newton trên mỗi mét vuông | Khí quyển |
0.01 N/m2 | 9.8692326671601E-8 atm |
0.1 N/m2 | 9.8692326671601E-7 atm |
1 N/m2 | 9.8692326671601E-6 atm |
2 N/m2 | 1.973846533432E-5 atm |
3 N/m2 | 2.960769800148E-5 atm |
4 N/m2 | 3.9476930668641E-5 atm |
5 N/m2 | 4.9346163335801E-5 atm |
10 N/m2 | 9.8692326671601E-5 atm |
15 N/m2 | 0.0001480384900074 atm |
50 N/m2 | 0.00049346163335801 atm |
100 N/m2 | 0.00098692326671601 atm |
500 N/m2 | 0.0049346163335801 atm |
1000 N/m2 | 0.0098692326671601 atm |
Thay đổi thành