Newton trên mỗi mét vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Newton trên mỗi mét vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông

1 [Newton trên mỗi mét vuông] = 1.0197162129779E-5 [Lực lượng kg trên Centimet vuông]
[Lực lượng kg trên Centimet vuông] = [Newton trên mỗi mét vuông] / 98066.5
Để chuyển đổi Newton trên mỗi mét vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông chia Newton trên mỗi mét vuông / 98066.5.

Ví dụ

31 Newton trên mỗi mét vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
31 [N/m2] / 98066.5 = 0.00031611202602316 [kgf/cm2]

Bảng chuyển đổi

Newton trên mỗi mét vuông Lực lượng kg trên Centimet vuông
0.01 N/m21.0197162129779E-7 kgf/cm2
0.1 N/m21.0197162129779E-6 kgf/cm2
1 N/m21.0197162129779E-5 kgf/cm2
2 N/m22.0394324259559E-5 kgf/cm2
3 N/m23.0591486389338E-5 kgf/cm2
4 N/m24.0788648519117E-5 kgf/cm2
5 N/m25.0985810648896E-5 kgf/cm2
10 N/m20.00010197162129779 kgf/cm2
15 N/m20.00015295743194669 kgf/cm2
50 N/m20.00050985810648896 kgf/cm2
100 N/m20.0010197162129779 kgf/cm2
500 N/m20.0050985810648896 kgf/cm2
1000 N/m20.010197162129779 kgf/cm2

Thay đổi thành