Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
Thay đổi thành Newton trên mỗi mét vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
1 [Lực lượng kg trên Centimet vuông] = 98066.5 [Newton trên mỗi mét vuông]
[Newton trên mỗi mét vuông] = [Lực lượng kg trên Centimet vuông] * 98066.5
Để chuyển đổi Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Newton trên mỗi mét vuông nhân Lực lượng kg trên Centimet vuông * 98066.5.
Ví dụ
38 Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
38 [kgf/cm2] * 98066.5 = 3726527 [N/m2]
Bảng chuyển đổi
Lực lượng kg trên Centimet vuông | Newton trên mỗi mét vuông |
0.01 kgf/cm2 | 980.665 N/m2 |
0.1 kgf/cm2 | 9806.65 N/m2 |
1 kgf/cm2 | 98066.5 N/m2 |
2 kgf/cm2 | 196133 N/m2 |
3 kgf/cm2 | 294199.5 N/m2 |
4 kgf/cm2 | 392266 N/m2 |
5 kgf/cm2 | 490332.5 N/m2 |
10 kgf/cm2 | 980665 N/m2 |
15 kgf/cm2 | 1470997.5 N/m2 |
50 kgf/cm2 | 4903325 N/m2 |
100 kgf/cm2 | 9806650 N/m2 |
500 kgf/cm2 | 49033250 N/m2 |
1000 kgf/cm2 | 98066500 N/m2 |
Thay đổi thành