Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Pounds mỗi inch vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Pounds mỗi inch vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Pounds mỗi inch vuông

1 [Lực lượng kg trên Centimet vuông] = 14.223343307054 [Pounds mỗi inch vuông]
[Pounds mỗi inch vuông] = [Lực lượng kg trên Centimet vuông] * 14.223343307054
Để chuyển đổi Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Pounds mỗi inch vuông nhân Lực lượng kg trên Centimet vuông * 14.223343307054.

Ví dụ

27 Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Pounds mỗi inch vuông
27 [kgf/cm2] * 14.223343307054 = 384.03026929047 [psi]

Bảng chuyển đổi

Lực lượng kg trên Centimet vuông Pounds mỗi inch vuông
0.01 kgf/cm20.14223343307054 psi
0.1 kgf/cm21.4223343307054 psi
1 kgf/cm214.223343307054 psi
2 kgf/cm228.446686614109 psi
3 kgf/cm242.670029921163 psi
4 kgf/cm256.893373228217 psi
5 kgf/cm271.116716535271 psi
10 kgf/cm2142.23343307054 psi
15 kgf/cm2213.35014960581 psi
50 kgf/cm2711.16716535271 psi
100 kgf/cm21422.3343307054 psi
500 kgf/cm27111.6716535271 psi
1000 kgf/cm214223.343307054 psi

Thay đổi thành