Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông
Thay đổi thành Lực Gram trên Centimet vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông
1 [Lực lượng kg trên Centimet vuông] = 1000 [Lực Gram trên Centimet vuông]
[Lực Gram trên Centimet vuông] = [Lực lượng kg trên Centimet vuông] * 1000
Để chuyển đổi Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông nhân Lực lượng kg trên Centimet vuông * 1000.
Ví dụ
33 Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông
33 [kgf/cm2] * 1000 = 33000 [gf/cm2]
Bảng chuyển đổi
Lực lượng kg trên Centimet vuông | Lực Gram trên Centimet vuông |
0.01 kgf/cm2 | 10 gf/cm2 |
0.1 kgf/cm2 | 100 gf/cm2 |
1 kgf/cm2 | 1000 gf/cm2 |
2 kgf/cm2 | 2000 gf/cm2 |
3 kgf/cm2 | 3000 gf/cm2 |
4 kgf/cm2 | 4000 gf/cm2 |
5 kgf/cm2 | 5000 gf/cm2 |
10 kgf/cm2 | 10000 gf/cm2 |
15 kgf/cm2 | 15000 gf/cm2 |
50 kgf/cm2 | 50000 gf/cm2 |
100 kgf/cm2 | 100000 gf/cm2 |
500 kgf/cm2 | 500000 gf/cm2 |
1000 kgf/cm2 | 1000000 gf/cm2 |
Thay đổi thành