Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông

1 [Lực lượng kg trên Centimet vuông] = 2048.1614362396 [Pounds trên mỗi foot vuông]
[Pounds trên mỗi foot vuông] = [Lực lượng kg trên Centimet vuông] * 2048.1614362396
Để chuyển đổi Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông nhân Lực lượng kg trên Centimet vuông * 2048.1614362396.

Ví dụ

28 Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông
28 [kgf/cm2] * 2048.1614362396 = 57348.520214708 [psf]

Bảng chuyển đổi

Lực lượng kg trên Centimet vuông Pounds trên mỗi foot vuông
0.01 kgf/cm220.481614362396 psf
0.1 kgf/cm2204.81614362396 psf
1 kgf/cm22048.1614362396 psf
2 kgf/cm24096.3228724792 psf
3 kgf/cm26144.4843087187 psf
4 kgf/cm28192.6457449583 psf
5 kgf/cm210240.807181198 psf
10 kgf/cm220481.614362396 psf
15 kgf/cm230722.421543594 psf
50 kgf/cm2102408.07181198 psf
100 kgf/cm2204816.14362396 psf
500 kgf/cm21024080.7181198 psf
1000 kgf/cm22048161.4362396 psf

Thay đổi thành