Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Thanh

Hoán đổi
Thay đổi thành Thanh sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Thanh

1 [Lực lượng kg trên Centimet vuông] = 0.980665 [Thanh]
[Thanh] = [Lực lượng kg trên Centimet vuông] / 1.0197162129779
Để chuyển đổi Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Thanh chia Lực lượng kg trên Centimet vuông / 1.0197162129779.

Ví dụ

26 Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Thanh
26 [kgf/cm2] / 1.0197162129779 = 25.49729 [Thanh]

Bảng chuyển đổi

Lực lượng kg trên Centimet vuông Thanh
0.01 kgf/cm20.00980665 Thanh
0.1 kgf/cm20.0980665 Thanh
1 kgf/cm20.980665 Thanh
2 kgf/cm21.96133 Thanh
3 kgf/cm22.941995 Thanh
4 kgf/cm23.92266 Thanh
5 kgf/cm24.903325 Thanh
10 kgf/cm29.80665 Thanh
15 kgf/cm214.709975 Thanh
50 kgf/cm249.03325 Thanh
100 kgf/cm298.0665 Thanh
500 kgf/cm2490.3325 Thanh
1000 kgf/cm2980.665 Thanh

Thay đổi thành