Thanh sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Thanh
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thanh sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
1 [Thanh] = 1.0197162129779 [Lực lượng kg trên Centimet vuông]
[Lực lượng kg trên Centimet vuông] = [Thanh] * 1.0197162129779
Để chuyển đổi Thanh sang Lực lượng kg trên Centimet vuông nhân Thanh * 1.0197162129779.
Ví dụ
31 Thanh sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
31 [Thanh] * 1.0197162129779 = 31.611202602316 [kgf/cm2]
Bảng chuyển đổi
| Thanh | Lực lượng kg trên Centimet vuông |
| 0.01 Thanh | 0.010197162129779 kgf/cm2 |
| 0.1 Thanh | 0.10197162129779 kgf/cm2 |
| 1 Thanh | 1.0197162129779 kgf/cm2 |
| 2 Thanh | 2.0394324259559 kgf/cm2 |
| 3 Thanh | 3.0591486389338 kgf/cm2 |
| 4 Thanh | 4.0788648519117 kgf/cm2 |
| 5 Thanh | 5.0985810648896 kgf/cm2 |
| 10 Thanh | 10.197162129779 kgf/cm2 |
| 15 Thanh | 15.295743194669 kgf/cm2 |
| 50 Thanh | 50.985810648896 kgf/cm2 |
| 100 Thanh | 101.97162129779 kgf/cm2 |
| 500 Thanh | 509.85810648896 kgf/cm2 |
| 1000 Thanh | 1019.7162129779 kgf/cm2 |
Thay đổi thành