Thanh sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
Thay đổi thành Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Thanh
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thanh sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
1 [Thanh] = 0.010197162129779 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông]
[Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = [Thanh] / 98.0665
Để chuyển đổi Thanh sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông chia Thanh / 98.0665.
Ví dụ
32 Thanh sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
32 [Thanh] / 98.0665 = 0.32630918815294 [kgf/mm2]
Bảng chuyển đổi
Thanh | Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông |
0.01 Thanh | 0.00010197162129779 kgf/mm2 |
0.1 Thanh | 0.0010197162129779 kgf/mm2 |
1 Thanh | 0.010197162129779 kgf/mm2 |
2 Thanh | 0.020394324259559 kgf/mm2 |
3 Thanh | 0.030591486389338 kgf/mm2 |
4 Thanh | 0.040788648519117 kgf/mm2 |
5 Thanh | 0.050985810648896 kgf/mm2 |
10 Thanh | 0.10197162129779 kgf/mm2 |
15 Thanh | 0.15295743194669 kgf/mm2 |
50 Thanh | 0.50985810648896 kgf/mm2 |
100 Thanh | 1.0197162129779 kgf/mm2 |
500 Thanh | 5.0985810648896 kgf/mm2 |
1000 Thanh | 10.197162129779 kgf/mm2 |
Thay đổi thành