Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Kilopascal
Thay đổi thành Kilopascal sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Kilopascal
1 [Lực lượng kg trên Centimet vuông] = 98.0665 [Kilopascal]
[Kilopascal] = [Lực lượng kg trên Centimet vuông] * 98.0665
Để chuyển đổi Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Kilopascal nhân Lực lượng kg trên Centimet vuông * 98.0665.
Ví dụ
10 Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Kilopascal
10 [kgf/cm2] * 98.0665 = 980.665 [kPa]
Bảng chuyển đổi
Lực lượng kg trên Centimet vuông | Kilopascal |
0.01 kgf/cm2 | 0.980665 kPa |
0.1 kgf/cm2 | 9.80665 kPa |
1 kgf/cm2 | 98.0665 kPa |
2 kgf/cm2 | 196.133 kPa |
3 kgf/cm2 | 294.1995 kPa |
4 kgf/cm2 | 392.266 kPa |
5 kgf/cm2 | 490.3325 kPa |
10 kgf/cm2 | 980.665 kPa |
15 kgf/cm2 | 1470.9975 kPa |
50 kgf/cm2 | 4903.325 kPa |
100 kgf/cm2 | 9806.65 kPa |
500 kgf/cm2 | 49033.25 kPa |
1000 kgf/cm2 | 98066.5 kPa |
Thay đổi thành