Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Milibar

Hoán đổi
Thay đổi thành Milibar sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Milibar

1 [Lực lượng kg trên Centimet vuông] = 980.665 [Milibar]
[Milibar] = [Lực lượng kg trên Centimet vuông] * 980.665
Để chuyển đổi Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Milibar nhân Lực lượng kg trên Centimet vuông * 980.665.

Ví dụ

36 Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Milibar
36 [kgf/cm2] * 980.665 = 35303.94 [mbar]

Bảng chuyển đổi

Lực lượng kg trên Centimet vuông Milibar
0.01 kgf/cm29.80665 mbar
0.1 kgf/cm298.0665 mbar
1 kgf/cm2980.665 mbar
2 kgf/cm21961.33 mbar
3 kgf/cm22941.995 mbar
4 kgf/cm23922.66 mbar
5 kgf/cm24903.325 mbar
10 kgf/cm29806.65 mbar
15 kgf/cm214709.975 mbar
50 kgf/cm249033.25 mbar
100 kgf/cm298066.5 mbar
500 kgf/cm2490332.5 mbar
1000 kgf/cm2980665 mbar

Thay đổi thành