Milibar sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Milibar
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milibar sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
1 [Milibar] = 0.0010197162129779 [Lực lượng kg trên Centimet vuông]
[Lực lượng kg trên Centimet vuông] = [Milibar] / 980.665
Để chuyển đổi Milibar sang Lực lượng kg trên Centimet vuông chia Milibar / 980.665.
Ví dụ
31 Milibar sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
31 [mbar] / 980.665 = 0.031611202602316 [kgf/cm2]
Bảng chuyển đổi
Milibar | Lực lượng kg trên Centimet vuông |
0.01 mbar | 1.0197162129779E-5 kgf/cm2 |
0.1 mbar | 0.00010197162129779 kgf/cm2 |
1 mbar | 0.0010197162129779 kgf/cm2 |
2 mbar | 0.0020394324259559 kgf/cm2 |
3 mbar | 0.0030591486389338 kgf/cm2 |
4 mbar | 0.0040788648519117 kgf/cm2 |
5 mbar | 0.0050985810648896 kgf/cm2 |
10 mbar | 0.010197162129779 kgf/cm2 |
15 mbar | 0.015295743194669 kgf/cm2 |
50 mbar | 0.050985810648896 kgf/cm2 |
100 mbar | 0.10197162129779 kgf/cm2 |
500 mbar | 0.50985810648896 kgf/cm2 |
1000 mbar | 1.0197162129779 kgf/cm2 |
Thay đổi thành