Milibar sang Khí quyển
Chuyển đổi mbar sang atm
Thay đổi thành Khí quyển sang Milibar
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milibar sang Khí quyển
1 [Milibar] = 0.00098692326671601 [Khí quyển]
[Khí quyển] = [Milibar] / 1013.25
Để chuyển đổi Milibar sang Khí quyển chia Milibar / 1013.25.
Ví dụ
35 Milibar sang Khí quyển
35 [mbar] / 1013.25 = 0.03454231433506 [atm]
Bảng chuyển đổi
| Milibar | Khí quyển |
| 0.01 mbar | 9.8692326671601E-6 atm |
| 0.1 mbar | 9.8692326671601E-5 atm |
| 1 mbar | 0.00098692326671601 atm |
| 2 mbar | 0.001973846533432 atm |
| 3 mbar | 0.002960769800148 atm |
| 4 mbar | 0.0039476930668641 atm |
| 5 mbar | 0.0049346163335801 atm |
| 10 mbar | 0.0098692326671601 atm |
| 15 mbar | 0.01480384900074 atm |
| 50 mbar | 0.049346163335801 atm |
| 100 mbar | 0.098692326671601 atm |
| 500 mbar | 0.49346163335801 atm |
| 1000 mbar | 0.98692326671601 atm |
Thay đổi thành