Milibar sang Lực Gram trên Centimet vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Lực Gram trên Centimet vuông sang Milibar
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milibar sang Lực Gram trên Centimet vuông

1 [Milibar] = 1.0197162129779 [Lực Gram trên Centimet vuông]
[Lực Gram trên Centimet vuông] = [Milibar] * 1.0197162129779
Để chuyển đổi Milibar sang Lực Gram trên Centimet vuông nhân Milibar * 1.0197162129779.

Ví dụ

33 Milibar sang Lực Gram trên Centimet vuông
33 [mbar] * 1.0197162129779 = 33.650635028272 [gf/cm2]

Bảng chuyển đổi

Milibar Lực Gram trên Centimet vuông
0.01 mbar0.010197162129779 gf/cm2
0.1 mbar0.10197162129779 gf/cm2
1 mbar1.0197162129779 gf/cm2
2 mbar2.0394324259559 gf/cm2
3 mbar3.0591486389338 gf/cm2
4 mbar4.0788648519117 gf/cm2
5 mbar5.0985810648896 gf/cm2
10 mbar10.197162129779 gf/cm2
15 mbar15.295743194669 gf/cm2
50 mbar50.985810648896 gf/cm2
100 mbar101.97162129779 gf/cm2
500 mbar509.85810648896 gf/cm2
1000 mbar1019.7162129779 gf/cm2

Thay đổi thành