Khí quyển sang Milibar
Chuyển đổi atm sang mbar
Thay đổi thành Milibar sang Khí quyển
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Khí quyển sang Milibar
1 [Khí quyển] = 1013.25 [Milibar]
[Milibar] = [Khí quyển] * 1013.25
Để chuyển đổi Khí quyển sang Milibar nhân Khí quyển * 1013.25.
Ví dụ
36 Khí quyển sang Milibar
36 [atm] * 1013.25 = 36477 [mbar]
Bảng chuyển đổi
| Khí quyển | Milibar |
| 0.01 atm | 10.1325 mbar |
| 0.1 atm | 101.325 mbar |
| 1 atm | 1013.25 mbar |
| 2 atm | 2026.5 mbar |
| 3 atm | 3039.75 mbar |
| 4 atm | 4053 mbar |
| 5 atm | 5066.25 mbar |
| 10 atm | 10132.5 mbar |
| 15 atm | 15198.75 mbar |
| 50 atm | 50662.5 mbar |
| 100 atm | 101325 mbar |
| 500 atm | 506625 mbar |
| 1000 atm | 1013250 mbar |
Thay đổi thành