Khí quyển sang Pounds trên mỗi foot vuông
Chuyển đổi atm sang psf
Thay đổi thành Pounds trên mỗi foot vuông sang Khí quyển
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Khí quyển sang Pounds trên mỗi foot vuông
1 [Khí quyển] = 2116.2166236888 [Pounds trên mỗi foot vuông]
[Pounds trên mỗi foot vuông] = [Khí quyển] * 2116.2166236888
Để chuyển đổi Khí quyển sang Pounds trên mỗi foot vuông nhân Khí quyển * 2116.2166236888.
Ví dụ
28 Khí quyển sang Pounds trên mỗi foot vuông
28 [atm] * 2116.2166236888 = 59254.065463286 [psf]
Bảng chuyển đổi
Khí quyển | Pounds trên mỗi foot vuông |
0.01 atm | 21.162166236888 psf |
0.1 atm | 211.62166236888 psf |
1 atm | 2116.2166236888 psf |
2 atm | 4232.4332473776 psf |
3 atm | 6348.6498710663 psf |
4 atm | 8464.8664947551 psf |
5 atm | 10581.083118444 psf |
10 atm | 21162.166236888 psf |
15 atm | 31743.249355332 psf |
50 atm | 105810.83118444 psf |
100 atm | 211621.66236888 psf |
500 atm | 1058108.3118444 psf |
1000 atm | 2116216.6236888 psf |
Thay đổi thành