Khí quyển sang Lực lượng kg trên Centimet vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Khí quyển
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Khí quyển sang Lực lượng kg trên Centimet vuông

1 [Khí quyển] = 1.0332274527999 [Lực lượng kg trên Centimet vuông]
[Lực lượng kg trên Centimet vuông] = [Khí quyển] * 1.0332274527999
Để chuyển đổi Khí quyển sang Lực lượng kg trên Centimet vuông nhân Khí quyển * 1.0332274527999.

Ví dụ

31 Khí quyển sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
31 [atm] * 1.0332274527999 = 32.030051036796 [kgf/cm2]

Bảng chuyển đổi

Khí quyển Lực lượng kg trên Centimet vuông
0.01 atm0.010332274527999 kgf/cm2
0.1 atm0.10332274527999 kgf/cm2
1 atm1.0332274527999 kgf/cm2
2 atm2.0664549055998 kgf/cm2
3 atm3.0996823583997 kgf/cm2
4 atm4.1329098111995 kgf/cm2
5 atm5.1661372639994 kgf/cm2
10 atm10.332274527999 kgf/cm2
15 atm15.498411791998 kgf/cm2
50 atm51.661372639994 kgf/cm2
100 atm103.32274527999 kgf/cm2
500 atm516.61372639994 kgf/cm2
1000 atm1033.2274527999 kgf/cm2

Thay đổi thành