Khí quyển sang Kilopascal
Chuyển đổi atm sang kPa
Thay đổi thành Kilopascal sang Khí quyển
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Khí quyển sang Kilopascal
1 [Khí quyển] = 101.325 [Kilopascal]
[Kilopascal] = [Khí quyển] * 101.325
Để chuyển đổi Khí quyển sang Kilopascal nhân Khí quyển * 101.325.
Ví dụ
10 Khí quyển sang Kilopascal
10 [atm] * 101.325 = 1013.25 [kPa]
Bảng chuyển đổi
Khí quyển | Kilopascal |
0.01 atm | 1.01325 kPa |
0.1 atm | 10.1325 kPa |
1 atm | 101.325 kPa |
2 atm | 202.65 kPa |
3 atm | 303.975 kPa |
4 atm | 405.3 kPa |
5 atm | 506.625 kPa |
10 atm | 1013.25 kPa |
15 atm | 1519.875 kPa |
50 atm | 5066.25 kPa |
100 atm | 10132.5 kPa |
500 atm | 50662.5 kPa |
1000 atm | 101325 kPa |
Thay đổi thành