Kilopascal sang Khí quyển
Chuyển đổi kPa sang atm
Thay đổi thành Khí quyển sang Kilopascal
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilopascal sang Khí quyển
1 [Kilopascal] = 0.0098692326671601 [Khí quyển]
[Khí quyển] = [Kilopascal] / 101.325
Để chuyển đổi Kilopascal sang Khí quyển chia Kilopascal / 101.325.
Ví dụ
35 Kilopascal sang Khí quyển
35 [kPa] / 101.325 = 0.3454231433506 [atm]
Bảng chuyển đổi
Kilopascal | Khí quyển |
0.01 kPa | 9.8692326671601E-5 atm |
0.1 kPa | 0.00098692326671601 atm |
1 kPa | 0.0098692326671601 atm |
2 kPa | 0.01973846533432 atm |
3 kPa | 0.02960769800148 atm |
4 kPa | 0.039476930668641 atm |
5 kPa | 0.049346163335801 atm |
10 kPa | 0.098692326671601 atm |
15 kPa | 0.1480384900074 atm |
50 kPa | 0.49346163335801 atm |
100 kPa | 0.98692326671601 atm |
500 kPa | 4.9346163335801 atm |
1000 kPa | 9.8692326671601 atm |
Thay đổi thành