Kilopascal sang Newton trên mỗi mét vuông
Chuyển đổi kPa sang N/m2
Thay đổi thành Newton trên mỗi mét vuông sang Kilopascal
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilopascal sang Newton trên mỗi mét vuông
1 [Kilopascal] = 1000 [Newton trên mỗi mét vuông]
[Newton trên mỗi mét vuông] = [Kilopascal] * 1000
Để chuyển đổi Kilopascal sang Newton trên mỗi mét vuông nhân Kilopascal * 1000.
Ví dụ
38 Kilopascal sang Newton trên mỗi mét vuông
38 [kPa] * 1000 = 38000 [N/m2]
Bảng chuyển đổi
Kilopascal | Newton trên mỗi mét vuông |
0.01 kPa | 10 N/m2 |
0.1 kPa | 100 N/m2 |
1 kPa | 1000 N/m2 |
2 kPa | 2000 N/m2 |
3 kPa | 3000 N/m2 |
4 kPa | 4000 N/m2 |
5 kPa | 5000 N/m2 |
10 kPa | 10000 N/m2 |
15 kPa | 15000 N/m2 |
50 kPa | 50000 N/m2 |
100 kPa | 100000 N/m2 |
500 kPa | 500000 N/m2 |
1000 kPa | 1000000 N/m2 |
Thay đổi thành