Kilopascal sang Gigapascal
Chuyển đổi kPa sang GPa
Thay đổi thành Gigapascal sang Kilopascal
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilopascal sang Gigapascal
1 [Kilopascal] = 1.0E-6 [Gigapascal]
[Gigapascal] = [Kilopascal] / 1000000
Để chuyển đổi Kilopascal sang Gigapascal chia Kilopascal / 1000000.
Ví dụ
16 Kilopascal sang Gigapascal
16 [kPa] / 1000000 = 1.6E-5 [GPa]
Bảng chuyển đổi
| Kilopascal | Gigapascal |
| 0.01 kPa | 1.0E-8 GPa |
| 0.1 kPa | 1.0E-7 GPa |
| 1 kPa | 1.0E-6 GPa |
| 2 kPa | 2.0E-6 GPa |
| 3 kPa | 3.0E-6 GPa |
| 4 kPa | 4.0E-6 GPa |
| 5 kPa | 5.0E-6 GPa |
| 10 kPa | 1.0E-5 GPa |
| 15 kPa | 1.5E-5 GPa |
| 50 kPa | 5.0E-5 GPa |
| 100 kPa | 0.0001 GPa |
| 500 kPa | 0.0005 GPa |
| 1000 kPa | 0.001 GPa |
Thay đổi thành