Kilopascal sang Lực lượng kg trên Mét vuông
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Mét vuông sang Kilopascal
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilopascal sang Lực lượng kg trên Mét vuông
1 [Kilopascal] = 101.97162129779 [Lực lượng kg trên Mét vuông]
[Lực lượng kg trên Mét vuông] = [Kilopascal] * 101.97162129779
Để chuyển đổi Kilopascal sang Lực lượng kg trên Mét vuông nhân Kilopascal * 101.97162129779.
Ví dụ
30 Kilopascal sang Lực lượng kg trên Mét vuông
30 [kPa] * 101.97162129779 = 3059.1486389338 [kgf/m2]
Bảng chuyển đổi
| Kilopascal | Lực lượng kg trên Mét vuông |
| 0.01 kPa | 1.0197162129779 kgf/m2 |
| 0.1 kPa | 10.197162129779 kgf/m2 |
| 1 kPa | 101.97162129779 kgf/m2 |
| 2 kPa | 203.94324259559 kgf/m2 |
| 3 kPa | 305.91486389338 kgf/m2 |
| 4 kPa | 407.88648519117 kgf/m2 |
| 5 kPa | 509.85810648896 kgf/m2 |
| 10 kPa | 1019.7162129779 kgf/m2 |
| 15 kPa | 1529.5743194669 kgf/m2 |
| 50 kPa | 5098.5810648896 kgf/m2 |
| 100 kPa | 10197.162129779 kgf/m2 |
| 500 kPa | 50985.810648896 kgf/m2 |
| 1000 kPa | 101971.62129779 kgf/m2 |
Thay đổi thành