Kilopascal sang Megapascal
Chuyển đổi kPa sang MPa
Thay đổi thành Megapascal sang Kilopascal
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilopascal sang Megapascal
1 [Kilopascal] = 0.001 [Megapascal]
[Megapascal] = [Kilopascal] / 1000
Để chuyển đổi Kilopascal sang Megapascal chia Kilopascal / 1000.
Ví dụ
12 Kilopascal sang Megapascal
12 [kPa] / 1000 = 0.012 [MPa]
Bảng chuyển đổi
| Kilopascal | Megapascal |
| 0.01 kPa | 1.0E-5 MPa |
| 0.1 kPa | 0.0001 MPa |
| 1 kPa | 0.001 MPa |
| 2 kPa | 0.002 MPa |
| 3 kPa | 0.003 MPa |
| 4 kPa | 0.004 MPa |
| 5 kPa | 0.005 MPa |
| 10 kPa | 0.01 MPa |
| 15 kPa | 0.015 MPa |
| 50 kPa | 0.05 MPa |
| 100 kPa | 0.1 MPa |
| 500 kPa | 0.5 MPa |
| 1000 kPa | 1 MPa |
Thay đổi thành