Kilopascal sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
Thay đổi thành Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Kilopascal
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilopascal sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
1 [Kilopascal] = 0.00010197162129779 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông]
[Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = [Kilopascal] / 9806.65
Để chuyển đổi Kilopascal sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông chia Kilopascal / 9806.65.
Ví dụ
32 Kilopascal sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
32 [kPa] / 9806.65 = 0.0032630918815294 [kgf/mm2]
Bảng chuyển đổi
Kilopascal | Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông |
0.01 kPa | 1.0197162129779E-6 kgf/mm2 |
0.1 kPa | 1.0197162129779E-5 kgf/mm2 |
1 kPa | 0.00010197162129779 kgf/mm2 |
2 kPa | 0.00020394324259559 kgf/mm2 |
3 kPa | 0.00030591486389338 kgf/mm2 |
4 kPa | 0.00040788648519117 kgf/mm2 |
5 kPa | 0.00050985810648896 kgf/mm2 |
10 kPa | 0.0010197162129779 kgf/mm2 |
15 kPa | 0.0015295743194669 kgf/mm2 |
50 kPa | 0.0050985810648896 kgf/mm2 |
100 kPa | 0.010197162129779 kgf/mm2 |
500 kPa | 0.050985810648896 kgf/mm2 |
1000 kPa | 0.10197162129779 kgf/mm2 |
Thay đổi thành