Newton trên mỗi mét vuông sang Kilopascal
Chuyển đổi N/m2 sang kPa
Thay đổi thành Kilopascal sang Newton trên mỗi mét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Newton trên mỗi mét vuông sang Kilopascal
1 [Newton trên mỗi mét vuông] = 0.001 [Kilopascal]
[Kilopascal] = [Newton trên mỗi mét vuông] / 1000
Để chuyển đổi Newton trên mỗi mét vuông sang Kilopascal chia Newton trên mỗi mét vuông / 1000.
Ví dụ
10 Newton trên mỗi mét vuông sang Kilopascal
10 [N/m2] / 1000 = 0.01 [kPa]
Bảng chuyển đổi
Newton trên mỗi mét vuông | Kilopascal |
0.01 N/m2 | 1.0E-5 kPa |
0.1 N/m2 | 0.0001 kPa |
1 N/m2 | 0.001 kPa |
2 N/m2 | 0.002 kPa |
3 N/m2 | 0.003 kPa |
4 N/m2 | 0.004 kPa |
5 N/m2 | 0.005 kPa |
10 N/m2 | 0.01 kPa |
15 N/m2 | 0.015 kPa |
50 N/m2 | 0.05 kPa |
100 N/m2 | 0.1 kPa |
500 N/m2 | 0.5 kPa |
1000 N/m2 | 1 kPa |
Thay đổi thành