Newton trên mỗi mét vuông sang Megapascal
Chuyển đổi N/m2 sang MPa
Thay đổi thành Megapascal sang Newton trên mỗi mét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Newton trên mỗi mét vuông sang Megapascal
1 [Newton trên mỗi mét vuông] = 1.0E-6 [Megapascal]
[Megapascal] = [Newton trên mỗi mét vuông] / 1000000
Để chuyển đổi Newton trên mỗi mét vuông sang Megapascal chia Newton trên mỗi mét vuông / 1000000.
Ví dụ
12 Newton trên mỗi mét vuông sang Megapascal
12 [N/m2] / 1000000 = 1.2E-5 [MPa]
Bảng chuyển đổi
Newton trên mỗi mét vuông | Megapascal |
0.01 N/m2 | 1.0E-8 MPa |
0.1 N/m2 | 1.0E-7 MPa |
1 N/m2 | 1.0E-6 MPa |
2 N/m2 | 2.0E-6 MPa |
3 N/m2 | 3.0E-6 MPa |
4 N/m2 | 4.0E-6 MPa |
5 N/m2 | 5.0E-6 MPa |
10 N/m2 | 1.0E-5 MPa |
15 N/m2 | 1.5E-5 MPa |
50 N/m2 | 5.0E-5 MPa |
100 N/m2 | 0.0001 MPa |
500 N/m2 | 0.0005 MPa |
1000 N/m2 | 0.001 MPa |
Thay đổi thành