Newton trên mỗi mét vuông sang Milibar
Chuyển đổi N/m2 sang mbar
Thay đổi thành Milibar sang Newton trên mỗi mét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Newton trên mỗi mét vuông sang Milibar
1 [Newton trên mỗi mét vuông] = 0.01 [Milibar]
[Milibar] = [Newton trên mỗi mét vuông] / 100
Để chuyển đổi Newton trên mỗi mét vuông sang Milibar chia Newton trên mỗi mét vuông / 100.
Ví dụ
36 Newton trên mỗi mét vuông sang Milibar
36 [N/m2] / 100 = 0.36 [mbar]
Bảng chuyển đổi
Newton trên mỗi mét vuông | Milibar |
0.01 N/m2 | 0.0001 mbar |
0.1 N/m2 | 0.001 mbar |
1 N/m2 | 0.01 mbar |
2 N/m2 | 0.02 mbar |
3 N/m2 | 0.03 mbar |
4 N/m2 | 0.04 mbar |
5 N/m2 | 0.05 mbar |
10 N/m2 | 0.1 mbar |
15 N/m2 | 0.15 mbar |
50 N/m2 | 0.5 mbar |
100 N/m2 | 1 mbar |
500 N/m2 | 5 mbar |
1000 N/m2 | 10 mbar |
Thay đổi thành