Newton trên mỗi mét vuông sang Gigapascal
Chuyển đổi N/m2 sang GPa
Thay đổi thành Gigapascal sang Newton trên mỗi mét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Newton trên mỗi mét vuông sang Gigapascal
1 [Newton trên mỗi mét vuông] = 1.0E-9 [Gigapascal]
[Gigapascal] = [Newton trên mỗi mét vuông] / 1000000000
Để chuyển đổi Newton trên mỗi mét vuông sang Gigapascal chia Newton trên mỗi mét vuông / 1000000000.
Ví dụ
16 Newton trên mỗi mét vuông sang Gigapascal
16 [N/m2] / 1000000000 = 1.6E-8 [GPa]
Bảng chuyển đổi
| Newton trên mỗi mét vuông | Gigapascal |
| 0.01 N/m2 | 1.0E-11 GPa |
| 0.1 N/m2 | 1.0E-10 GPa |
| 1 N/m2 | 1.0E-9 GPa |
| 2 N/m2 | 2.0E-9 GPa |
| 3 N/m2 | 3.0E-9 GPa |
| 4 N/m2 | 4.0E-9 GPa |
| 5 N/m2 | 5.0E-9 GPa |
| 10 N/m2 | 1.0E-8 GPa |
| 15 N/m2 | 1.5E-8 GPa |
| 50 N/m2 | 5.0E-8 GPa |
| 100 N/m2 | 1.0E-7 GPa |
| 500 N/m2 | 5.0E-7 GPa |
| 1000 N/m2 | 1.0E-6 GPa |
Thay đổi thành