Newton trên mỗi mét vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Newton trên mỗi mét vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông

1 [Newton trên mỗi mét vuông] = 1.0197162129779E-7 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông]
[Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = [Newton trên mỗi mét vuông] / 9806650
Để chuyển đổi Newton trên mỗi mét vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông chia Newton trên mỗi mét vuông / 9806650.

Ví dụ

32 Newton trên mỗi mét vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
32 [N/m2] / 9806650 = 3.2630918815294E-6 [kgf/mm2]

Bảng chuyển đổi

Newton trên mỗi mét vuông Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
0.01 N/m21.0197162129779E-9 kgf/mm2
0.1 N/m21.0197162129779E-8 kgf/mm2
1 N/m21.0197162129779E-7 kgf/mm2
2 N/m22.0394324259559E-7 kgf/mm2
3 N/m23.0591486389338E-7 kgf/mm2
4 N/m24.0788648519117E-7 kgf/mm2
5 N/m25.0985810648896E-7 kgf/mm2
10 N/m21.0197162129779E-6 kgf/mm2
15 N/m21.5295743194669E-6 kgf/mm2
50 N/m25.0985810648896E-6 kgf/mm2
100 N/m21.0197162129779E-5 kgf/mm2
500 N/m25.0985810648896E-5 kgf/mm2
1000 N/m20.00010197162129779 kgf/mm2

Thay đổi thành