Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
Thay đổi thành Newton trên mỗi mét vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
1 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = 9806650 [Newton trên mỗi mét vuông]
[Newton trên mỗi mét vuông] = [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] * 9806650
Để chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Newton trên mỗi mét vuông nhân Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông * 9806650.
Ví dụ
38 Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
38 [kgf/mm2] * 9806650 = 372652700 [N/m2]
Bảng chuyển đổi
Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông | Newton trên mỗi mét vuông |
0.01 kgf/mm2 | 98066.5 N/m2 |
0.1 kgf/mm2 | 980665 N/m2 |
1 kgf/mm2 | 9806650 N/m2 |
2 kgf/mm2 | 19613300 N/m2 |
3 kgf/mm2 | 29419950 N/m2 |
4 kgf/mm2 | 39226600 N/m2 |
5 kgf/mm2 | 49033250 N/m2 |
10 kgf/mm2 | 98066500 N/m2 |
15 kgf/mm2 | 147099750 N/m2 |
50 kgf/mm2 | 490332500 N/m2 |
100 kgf/mm2 | 980665000 N/m2 |
500 kgf/mm2 | 4903325000 N/m2 |
1000 kgf/mm2 | 9806650000 N/m2 |
Thay đổi thành