Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Gigapascal

Hoán đổi
Thay đổi thành Gigapascal sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Gigapascal

1 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = 0.00980665 [Gigapascal]
[Gigapascal] = [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] / 101.97162129779
Để chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Gigapascal chia Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông / 101.97162129779.

Ví dụ

16 Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Gigapascal
16 [kgf/mm2] / 101.97162129779 = 0.1569064 [GPa]

Bảng chuyển đổi

Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông Gigapascal
0.01 kgf/mm29.80665E-5 GPa
0.1 kgf/mm20.000980665 GPa
1 kgf/mm20.00980665 GPa
2 kgf/mm20.0196133 GPa
3 kgf/mm20.02941995 GPa
4 kgf/mm20.0392266 GPa
5 kgf/mm20.04903325 GPa
10 kgf/mm20.0980665 GPa
15 kgf/mm20.14709975 GPa
50 kgf/mm20.4903325 GPa
100 kgf/mm20.980665 GPa
500 kgf/mm24.903325 GPa
1000 kgf/mm29.80665 GPa

Thay đổi thành