Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Mét vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông
1 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = 1000000 [Lực lượng kg trên Mét vuông]
[Lực lượng kg trên Mét vuông] = [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] * 1000000
Để chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông nhân Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông * 1000000.
Ví dụ
30 Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông
30 [kgf/mm2] * 1000000 = 30000000 [kgf/m2]
Bảng chuyển đổi
Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông | Lực lượng kg trên Mét vuông |
0.01 kgf/mm2 | 10000 kgf/m2 |
0.1 kgf/mm2 | 100000 kgf/m2 |
1 kgf/mm2 | 1000000 kgf/m2 |
2 kgf/mm2 | 2000000 kgf/m2 |
3 kgf/mm2 | 3000000 kgf/m2 |
4 kgf/mm2 | 4000000 kgf/m2 |
5 kgf/mm2 | 5000000 kgf/m2 |
10 kgf/mm2 | 10000000 kgf/m2 |
15 kgf/mm2 | 15000000 kgf/m2 |
50 kgf/mm2 | 50000000 kgf/m2 |
100 kgf/mm2 | 100000000 kgf/m2 |
500 kgf/mm2 | 500000000 kgf/m2 |
1000 kgf/mm2 | 1000000000 kgf/m2 |
Thay đổi thành